--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trơn tru
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trơn tru
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trơn tru
+ adj
smooth
+ adv
smoothly
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
trơn tru
:
smooth
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate
+
clothes closet
:
kho chứa quần áo.
+
nhài quạt
:
(y học) Leucoma, leukoma
+
trầm mặc
:
taciturn